WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CỬA CỐNG
🌟
CỬA CỐNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
수문 (水門)
Danh từ
1
물의 흐름을 막거나 물의 양을 조절하기 위해 설치한 문.
1
CỬA CỐNG
: Cửa được đặt để ngăn dòng chảy của nước hoặc điều chỉnh lượng nước.